Thông tin đóng gói
Kích thước than củi | Mô tả bao bì (Không có pallet) | Số lượng tải /thùng chứa 40 HC | |||
Hình dạng | Đường kính | Chiều dài | |||
Cái gối | 03-08cm | 05 -25cm | Túi PP (Túi Poly-Propylene) | 5 kg/túi PP | 26,0 – 26,5 tấn |
10 kg/túi PP | 26,0 – 26,5 tấn | ||||
20 kg/túi PP | 25,0 – 26,0 tấn | ||||
Túi giấy | 3 kg/túi giấy | 21,0 – 21,5 tấn | |||
5 kg/túi giấy | 21,5 – 22,0 tấn | ||||
hộp carton | 3 kg/hộp bên trong. 6 hộp bên trong/ hộp chính | 21,0 – 21,5 tấn | |||
6 kg/hộp bên trong. 4 hộp bên trong/ hộp chính | 21,0 – 21,5 tấn | ||||
10 kg/ hộp inqă2ner. 2 hộp bên trong/ hộp chính | 21,0 – 21,5 tấn | ||||
15 kg/thùng carton 5 lớp | 25,0 – 25,5 tấn | ||||
20 kg/thùng carton 5 lớp | 25,0 – 25,5 tấn | ||||
Xếp hàng bằng pallet: Số lượng sẽ thấp hơn 10-15% so với khi không dùng pallet. Kích thước pallet: 100 x 120 x 11cm |
Reviews
There are no reviews yet.